Có 2 kết quả:
这样子 zhè yàng zi ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ • 這樣子 zhè yàng zi ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so
(2) such
(3) this way
(4) like this
(2) such
(3) this way
(4) like this
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so
(2) such
(3) this way
(4) like this
(2) such
(3) this way
(4) like this
Bình luận 0